“The Cookbook Story”

Tiếng Anh (English)

Last year, I bought a Vietnamese cookbook. It has been sitting on the bookshelf for many months. This weekend, I got some seasoning packets from the grocery store. I hope to try them soon in a recipe.

Vietnamese language

Tiếng Việt (Vietnamese)

Năm ngoái, tôi đã mua một cuốn sách dạy nấu ăn Việt Nam. Nó đã được ngồi trên kệ sách nhiều tháng. Cuối tuần này, tôi nhận được một số gói gia vị từ cửa hàng tạp hóa. Tôi hy vọng sẽ sớm thử chúng trong một công thức.


Tiếng Việt và Tiếng Anh

Năm (Year) ngoái (last), tôi (I) đã mua (bought) một (a) cun sách (book) dạy (teach) nấu ăn (cooking) Việt Nam (Vietnamese). Nó (It) đã được (has been) ngồi (sitting) trên (on) kệ sách (bookshelf) nhiều (many) tháng (months). Cuối (End) tuần (week) này (this), tôi (I) nhận được (got) một số (some) gói (packet) gia vị (seasoning) từ (from) cửa hang (store) tạp hóa (grocery). Tôi (I) hy vọng (hope) sẽ (will) sớm (soon) thử (try) chúng (them) trong (in) một (a) công thức (recipe).


Would you like to learn Vietnamese? Check out our Online Vietnamese Language Course and Self-Study Program.

Advertisement

Leave a Reply

Fill in your details below or click an icon to log in:

WordPress.com Logo

You are commenting using your WordPress.com account. Log Out /  Change )

Twitter picture

You are commenting using your Twitter account. Log Out /  Change )

Facebook photo

You are commenting using your Facebook account. Log Out /  Change )

Connecting to %s